TC Nghiệp Vụ Lễ Tân
|
|||||||||||||
Mục tiêu đào tạo (Kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp) |
|||||||||||||
+ Kiến thức: |
|||||||||||||
Các môn học |
|||||||||||||
Mã MH |
Tên Môn Học |
Mã MH |
Tên MH |
||||||||||
MH 01 |
Chính trị |
MH 17 |
Nghiệp vụ thanh toán |
||||||||||
MH 02 |
Pháp luật |
MH 18 |
Nghiệp vụ văn phòng |
||||||||||
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
MH 19 |
Tổ chức nghiệp vụ lưu trú |
||||||||||
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng – An ninh |
MH 20 |
Luật kinh doanh du lịch |
||||||||||
MH 05 |
Tin học |
MH 21 |
Tổng quan nghiệp vụ lễ tân |
||||||||||
MH 06 |
Anh văn |
MH 22 |
Đăng ký giữ chỗ |
||||||||||
MH 07 |
Tổng quan du lịch |
MH 23 |
Đón tiếp và đăng ký khách |
||||||||||
MH 08 |
Tổng quan cơ sở lưu trú |
MH 24 |
Phục vụ khách lưu trú |
||||||||||
MH 09 |
Markting du lịch |
MH 25 |
Trả phòng và thanh toán |
||||||||||
MH 10 |
Tâm lý du lịch |
MH 26 |
Tin học ứng dụng |
||||||||||
MH 11 |
Kỹ năng giao tiếp |
MH 27 |
Thực hành chuyên ngành |
||||||||||
MH 12 |
Ngoại ngữ chuyên ngành |
MH 28 |
Tổ chức tour du lịch |
||||||||||
MH 13 |
Tổ chức kinh doanh khách sạn |
MH 29 |
Văn hóa ẩm thực |
||||||||||
MH 14 |
Lịch sử văn hóa Việt Nam |
MH 30 |
Tổ chức sự kiện |
||||||||||
MH 15 |
Kế toán đại cương |
MH 31 |
Kỹ thuật trang điểm, cắm hoa. |
||||||||||
MH 16 |
Địa lý du lịch |
MH 32 |
Thực tập tốt nghiệp |